church of scientology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

church of scientology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm church of scientology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của church of scientology.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • church of scientology

    Similar:

    scientology: a new religion founded by L. Ron Hubbard in 1955 and characterized by a belief in the power of a person's spirit to clear itself of past painful experiences through self-knowledge and spiritual fulfillment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).