churchly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
churchly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm churchly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của churchly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
churchly
resembling or suggesting or appropriate to a church
churchlike silence
the pure fragrance of churchly incense
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).