church-rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

church-rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm church-rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của church-rate.

Từ điển Anh Việt

  • church-rate

    * danh từ

    thuế nộp cho nhà thờ