church roll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

church roll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm church roll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của church roll.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • church roll

    a list of the members of church

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).