churchmanly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
churchmanly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm churchmanly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của churchmanly.
Từ điển Anh Việt
churchmanly
xem churchman
churchmanly
xem churchman
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.