church music nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

church music nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm church music giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của church music.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • church music

    Similar:

    religious music: genre of music composed for performance as part of religious ceremonies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).