church bench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

church bench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm church bench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của church bench.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • church bench

    Similar:

    pew: long bench with backs; used in church by the congregation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).