pew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pew.
Từ điển Anh Việt
pew
/pju:/
* danh từ
ghế dài có tựa trong nhà thờ
chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng...)
(thông tục) chỗ ngồi
to find a pew: tìm chỗ ngồi
to take a pew: ngồi xuống
* ngoại động từ
làm ghế ngồi (trong nhà thờ)
dành chỗ ngồi riêng cho; để ngồi vào chỗ ngồi riêng (trong nhà thờ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pew
long bench with backs; used in church by the congregation
Synonyms: church bench