pewter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pewter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pewter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pewter.

Từ điển Anh Việt

  • pewter

    /'pju:tə/

    * danh từ

    hợp kim thiếc

    đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc

    (từ lóng) tiền thưởng

    (định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pewter

    * kỹ thuật

    đồ dùng thiếc

    hợp kim gốc thiếc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pewter

    any of various alloys of tin with small amounts of other metals (especially lead)