church father nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

church father nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm church father giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của church father.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • church father

    (Christianity) any of about 70 theologians in the period from the 2nd to the 7th century whose writing established and confirmed official church doctrine; in the Roman Catholic Church some were later declared saints and became Doctor of the Church; the best known Latin Church Fathers are Ambrose, Augustine, Gregory the Great, and Jerome; those who wrote in Greek include Athanasius, Basil, Gregory Nazianzen, and John Chrysostom

    Synonyms: Father of the Church, Father

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).