church service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

church service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm church service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của church service.

Từ điển Anh Việt

  • church service

    /'tʃə:tʃ'sə:vis/

    * danh từ

    buổi lễ nhà thờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • church service

    a service conducted in a house of worship

    don't be late for church

    Synonyms: church