church of jesus christ of latter-day saints nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

church of jesus christ of latter-day saints nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm church of jesus christ of latter-day saints giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của church of jesus christ of latter-day saints.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • church of jesus christ of latter-day saints

    church founded by Joseph Smith in 1830 with headquarters in Salt Lake City, Utah

    Synonyms: Mormon Church, Mormons

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).