churchwarden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

churchwarden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm churchwarden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của churchwarden.

Từ điển Anh Việt

  • churchwarden

    /'tʃə:tʃ'wɔ:dn/

    * danh từ

    uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội

    ống điếu dài bằng đất sét ((cũng) churchwarden's pipe)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • churchwarden

    an officer in the Episcopal church who helps a parish priest with secular matters