church nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

church nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm church giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của church.

Từ điển Anh Việt

  • church

    /tʃə:tʃ/

    * danh từ

    nhà thờ

    buổi lễ (ở nhà thờ)

    what time does church begin?: buổi lễ bắt đầu lúc nào?

    Church giáo hội; giáo phái

    the Catholic Church

    giáo phái Thiên chúa

    as poor as a church mouse

    nghèo xơ nghèo xác

    to go into the church

    đi tu

    to go to church

    đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)

    lấy vợ, lấy chồng

    * ngoại động từ

    đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • church

    one of the groups of Christians who have their own beliefs and forms of worship

    Synonyms: Christian church

    a place for public (especially Christian) worship

    the church was empty

    Synonyms: church building

    the body of people who attend or belong to a particular local church

    our church is hosting a picnic next week

    perform a special church rite or service for

    church a woman after childbirth

    Similar:

    church service: a service conducted in a house of worship

    don't be late for church