acrostically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acrostically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrostically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrostically.

Từ điển Anh Việt

  • acrostically

    xem acrostic