acrolein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acrolein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrolein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrolein.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acrolein
Similar:
propenal: a pungent colorless unsaturated liquid aldehyde made from propene
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).