acronyx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acronyx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acronyx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acronyx.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acronyx

    * kỹ thuật

    y học:

    móng thụt