accho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accho.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accho

    Similar:

    acre: a town and port in northwestern Israel in the eastern Mediterranean

    Synonyms: Akko, Akka

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).