acre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acre.

Từ điển Anh Việt

  • acre

    /acre/

    * danh từ

    mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)

    cánh đồng, đồng cỏ

    broad acres: đồng ruộng, cánh đồng

    God's acre: nghĩa địa, nghĩa trang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acre

    * kỹ thuật

    cánh đồng

    đồng cỏ

    cơ khí & công trình:

    mẫu Anh (4047)

    hóa học & vật liệu:

    mẫu Anh (khoảng 0, 4ha)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acre

    a unit of area (4840 square yards) used in English-speaking countries

    a territory of western Brazil bordering on Bolivia and Peru

    a town and port in northwestern Israel in the eastern Mediterranean

    Synonyms: Akko, Akka, Accho