acre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acre.
Từ điển Anh Việt
acre
/acre/
* danh từ
mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)
cánh đồng, đồng cỏ
broad acres: đồng ruộng, cánh đồng
God's acre: nghĩa địa, nghĩa trang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acre
* kỹ thuật
cánh đồng
đồng cỏ
cơ khí & công trình:
mẫu Anh (4047)
hóa học & vật liệu:
mẫu Anh (khoảng 0, 4ha)