acres nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acres nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acres giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acres.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acres
Similar:
estate: extensive landed property (especially in the country) retained by the owner for his own use
the family owned a large estate on Long Island
Synonyms: land, landed estate, demesne
acre: a unit of area (4840 square yards) used in English-speaking countries
acre: a territory of western Brazil bordering on Bolivia and Peru
acre: a town and port in northwestern Israel in the eastern Mediterranean
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).