estate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estate.

Từ điển Anh Việt

  • estate

    /is'teit/

    * danh từ

    tài sản, di sản

    bất động sản ruộng đất

    đẳng cấp

    the third estate: đẳng cấp thứ ba (Pháp)

    fourth estate: (đùa cợt) giới báo chí

    (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng

  • estate

    tài sản

    personal e. động sản

    real e. bất động sản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estate

    * kinh tế

    bất động sản

    đẳng cấp

    di sản

    địa vị

    đồn điền

    giai cấp xã hội

    khu đất xây dựng

    ruộng đất

    tài sản

    thân phận

    * kỹ thuật

    bất động sản

    đất đai

    xây dựng:

    đất xây dựng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • estate

    everything you own; all of your assets (whether real property or personal property) and liabilities

    extensive landed property (especially in the country) retained by the owner for his own use

    the family owned a large estate on Long Island

    Synonyms: land, landed estate, acres, demesne

    Similar:

    estate of the realm: a major social class or order of persons regarded collectively as part of the body politic of the country (especially in the United Kingdom) and formerly possessing distinct political rights

    Synonyms: the three estates