estate planning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estate planning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estate planning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estate planning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estate planning

    * kinh tế

    quy hoạch di sản