estate income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
estate income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estate income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estate income.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
estate income
* kinh tế
thu nhập địa ốc
Từ liên quan
- estate
- estate car
- estate tax
- estate duty
- estate road
- estate agent
- estate needs
- estate-agent
- estate corpus
- estate income
- estate-agency
- estate capital
- estate economy
- estate in gage
- estate in land
- estate manager
- estate of life
- estate revenue
- estate executor
- estate for life
- estate planning
- estates general
- estate accounting
- estate in severalty
- estate of the realm
- estate administration
- estate trust services