estate car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
estate car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estate car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estate car.
Từ điển Anh Việt
estate car
* danh từ
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
estate car
* kinh tế
chở hàng và chở khách
xe chở hàng và chở khách
* kỹ thuật
ô tô:
ô tô liên hợp (Anh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
estate car
Similar:
beach wagon: a car that has a long body and rear door with space behind rear seat
Synonyms: station wagon, wagon, beach waggon, station waggon, waggon
Từ liên quan
- estate
- estate car
- estate tax
- estate duty
- estate road
- estate agent
- estate needs
- estate-agent
- estate corpus
- estate income
- estate-agency
- estate capital
- estate economy
- estate in gage
- estate in land
- estate manager
- estate of life
- estate revenue
- estate executor
- estate for life
- estate planning
- estates general
- estate accounting
- estate in severalty
- estate of the realm
- estate administration
- estate trust services