waggon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waggon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waggon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waggon.

Từ điển Anh Việt

  • waggon

    /'wægən/ (waggon) /'wægən/

    * danh từ

    xe ngựa, xe bò (chở hàng)

    (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng)

    (ngành mỏ) xe goòng

    (thông tục) xe trẻ con

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay

    to be on the wagon

    kiêng rượu

    to hitch one's wagon to a star

    làm việc quá sức (khả năng) mình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waggon

    * kỹ thuật

    xe kín

    xe rùa

    xe thùng

    xây dựng:

    goòng bằng

    tao hàng

    xe gòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet