estate agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
estate agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estate agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estate agent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
estate agent
Similar:
real estate broker: a person who is authorized to act as an agent for the sale of land
in England they call a real estate agent a land agent
Synonyms: real estate agent, land agent, house agent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- estate
- estate car
- estate tax
- estate duty
- estate road
- estate agent
- estate needs
- estate-agent
- estate corpus
- estate income
- estate-agency
- estate capital
- estate economy
- estate in gage
- estate in land
- estate manager
- estate of life
- estate revenue
- estate executor
- estate for life
- estate planning
- estates general
- estate accounting
- estate in severalty
- estate of the realm
- estate administration
- estate trust services