real estate broker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
real estate broker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real estate broker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real estate broker.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
real estate broker
* kinh tế
người quản lý bất động sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
real estate broker
a person who is authorized to act as an agent for the sale of land
in England they call a real estate agent a land agent
Synonyms: real estate agent, estate agent, land agent, house agent
Từ liên quan
- real
- realm
- realia
- really
- realty
- realgar
- realign
- realine
- realise
- realism
- realist
- reality
- realize
- reallot
- realtor
- real gas
- real gnp
- real ira
- real tax
- realised
- realized
- realness
- real cost
- real file
- real grab
- real life
- real line
- real load
- real mode
- real name
- real part
- real root
- real size
- real time
- real type
- real user
- real wage
- real work
- real-life
- real-time
- realistic
- real asset
- real drive
- real error
- real focus
- real hinge
- real image
- real mccoy
- real money
- real plane