realist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

realist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm realist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của realist.

Từ điển Anh Việt

  • realist

    /'riəlist/

    * danh từ

    người theo thuyết duy thực

    người có óc thực tế

    * tính từ

    (như) realistic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • realist

    a philosopher who believes that universals are real and exist independently of anyone thinking of them

    a person who accepts the world as it literally is and deals with it accordingly

    a painter who represents the world realistically and not in an idealized or romantic style