realistic sound experience (rsx) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

realistic sound experience (rsx) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm realistic sound experience (rsx) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của realistic sound experience (rsx).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • realistic sound experience (rsx)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thử nghiệm âm thanh theo thực tế