realistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

realistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm realistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của realistic.

Từ điển Anh Việt

  • realistic

    /riə'listik/

    * tính từ

    (văn học) hiện thực

    (triết học) theo thuyết duy thực

    có óc thực tế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • realistic

    * kỹ thuật

    thực hiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • realistic

    aware or expressing awareness of things as they really are

    a realistic description

    a realistic view of the possibilities

    a realistic appraisal of our chances

    the actors tried to create a realistic portrayal of the Africans

    Antonyms: unrealistic

    of or relating to the philosophical doctrine of realism

    a realistic system of thought

    Similar:

    naturalistic: representing what is real; not abstract or ideal

    realistic portraiture

    a realistic novel

    in naturalistic colors

    the school of naturalistic writers