naturalistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naturalistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naturalistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naturalistic.
Từ điển Anh Việt
naturalistic
/,nætʃrə'listik/
* tính từ
(thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên
(thuộc) khoa tự nhiên học
(thuộc) chủ nghĩa tự nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
naturalistic
representing what is real; not abstract or ideal
realistic portraiture
a realistic novel
in naturalistic colors
the school of naturalistic writers
Synonyms: realistic