realine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

realine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm realine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của realine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • realine

    Similar:

    realign: align anew or better

    The surgeon realigned my jaw after the accident

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).