realign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

realign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm realign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của realign.

Từ điển Anh Việt

  • realign

    * ngoại động từ

    tổ chức lại/ tập hợp lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • realign

    align anew or better

    The surgeon realigned my jaw after the accident

    Synonyms: realine