realignment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

realignment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm realignment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của realignment.

Từ điển Anh Việt

  • realignment

    * danh từ

    sự tổ chức lại, sự tập hợp lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • realignment

    * kinh tế

    chỉnh đốn lại

    sắp xếp lại (tỷ giá)

    * kỹ thuật

    sự nắn thẳng

    cơ khí & công trình:

    sự nắn tuyến