real life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

real life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real life.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • real life

    Similar:

    real world: the practical world as opposed to the academic world

    a good consultant must have a lot of experience in the real world

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).