reallot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reallot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reallot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reallot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reallot

    allot again

    They were realloted additional farm land

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).