reality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reality.

Từ điển Anh Việt

  • reality

    /ri:'æliti/

    * danh từ

    sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực

    hope becomes a reality by: hy vọng trở thành sự thực

    in reality: thật ra, kỳ thực, trên thực tế

    tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như nguyên bản)

    reproduced with startling reality: được sao chép lại với một sự chính xác kỳ lạ

  • reality

    tính thực, thực tế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reality

    * kỹ thuật

    hiện thực

    thực thể

    điện lạnh:

    thực tại

    toán & tin:

    tính thực, thực tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reality

    the state of being actual or real

    the reality of his situation slowly dawned on him

    Synonyms: realness, realism

    Antonyms: unreality

    the state of the world as it really is rather than as you might want it to be

    businessmen have to face harsh realities

    the quality possessed by something that is real

    Antonyms: unreality

    Similar:

    world: all of your experiences that determine how things appear to you

    his world was shattered

    we live in different worlds

    for them demons were as much a part of reality as trees were