reality check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reality check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reality check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reality check.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reality check
* kỹ thuật
toán & tin:
sự kiểm tra thực tế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reality check
an occasion on which one is reminded of the nature of things in the real world
this program is intended as a reality check for CEOs
after all those elaborate productions, I felt in need of a reality check