reality principle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reality principle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reality principle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reality principle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reality principle

    (psychoanalysis) the governing principle of the ego; the principle that as a child grows it becomes aware of the real environment and the need to accommodate to it

    Antonyms: pleasure principle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).