realness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

realness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm realness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của realness.

Từ điển Anh Việt

  • realness

    * danh từ

    tính thực tế; thực tại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • realness

    Similar:

    reality: the state of being actual or real

    the reality of his situation slowly dawned on him

    Synonyms: realism

    Antonyms: unreality