realism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
realism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm realism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của realism.
Từ điển Anh Việt
realism
/'riəlizm/
* danh từ
chủ nghĩa hiện thực
(triết học) thuyết duy thực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
realism
* kỹ thuật
xây dựng:
chủ nghĩa hiện thực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
realism
the attribute of accepting the facts of life and favoring practicality and literal truth
Synonyms: pragmatism
(philosophy) the philosophical doctrine that physical objects continue to exist when not perceived
Synonyms: naive realism
Similar:
reality: the state of being actual or real
the reality of his situation slowly dawned on him
Synonyms: realness
Antonyms: unreality
naturalism: an artistic movement in 19th century France; artists and writers strove for detailed realistic and factual description
platonism: (philosophy) the philosophical doctrine that abstract concepts exist independent of their names