naive realism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naive realism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naive realism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naive realism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naive realism

    Similar:

    realism: (philosophy) the philosophical doctrine that physical objects continue to exist when not perceived

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).