naturalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naturalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naturalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naturalism.
Từ điển Anh Việt
naturalism
/'nætʃrəlizm/
* danh từ
tính tự nhiên, thiên tính
chủ nghĩa tự nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
naturalism
(philosophy) the doctrine that the world can be understood in scientific terms without recourse to spiritual or supernatural explanations
an artistic movement in 19th century France; artists and writers strove for detailed realistic and factual description
Synonyms: realism