unreality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unreality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unreality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unreality.

Từ điển Anh Việt

  • unreality

    /' nri' liti/

    * danh từ

    tính chất không thực, tính chất h o huyền

    (số nhiều) những điều không có thực; những điều h o huyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unreality

    the quality possessed by something that is unreal

    Antonyms: reality

    the state of being insubstantial or imaginary; not existing objectively or in fact

    Synonyms: irreality

    Antonyms: reality