real cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
real cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real cost.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
real cost
* kinh tế
chi phí thực tế
phí thực tế
phí tổn thực tế
* kỹ thuật
chi phí thực
Từ liên quan
- real
- realm
- realia
- really
- realty
- realgar
- realign
- realine
- realise
- realism
- realist
- reality
- realize
- reallot
- realtor
- real gas
- real gnp
- real ira
- real tax
- realised
- realized
- realness
- real cost
- real file
- real grab
- real life
- real line
- real load
- real mode
- real name
- real part
- real root
- real size
- real time
- real type
- real user
- real wage
- real work
- real-life
- real-time
- realistic
- real asset
- real drive
- real error
- real focus
- real hinge
- real image
- real mccoy
- real money
- real plane