real-life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

real-life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real-life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real-life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • real-life

    * kinh tế

    người thực việc thực

    thực

    thực, người thực, việc thực