real line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
real line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
real line
* kỹ thuật
toán & tin:
đường thẳng thực
Từ liên quan
- real
- realm
- realia
- really
- realty
- realgar
- realign
- realine
- realise
- realism
- realist
- reality
- realize
- reallot
- realtor
- real gas
- real gnp
- real ira
- real tax
- realised
- realized
- realness
- real cost
- real file
- real grab
- real life
- real line
- real load
- real mode
- real name
- real part
- real root
- real size
- real time
- real type
- real user
- real wage
- real work
- real-life
- real-time
- realistic
- real asset
- real drive
- real error
- real focus
- real hinge
- real image
- real mccoy
- real money
- real plane