real drive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

real drive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real drive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real drive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • real drive

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ổ đĩa thực