realty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

realty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm realty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của realty.

Từ điển Anh Việt

  • realty

    /'riəlti/

    * danh từ

    bất động sản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • realty

    * kinh tế

    bất động sản

Từ điển Anh Anh - Wordnet