real property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
real property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real property.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
real property
* kinh tế
bất động sản
* kỹ thuật
bất động sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
real property
property consisting of houses and land
Synonyms: real estate, realty, immovable
Từ liên quan
- real
- realm
- realia
- really
- realty
- realgar
- realign
- realine
- realise
- realism
- realist
- reality
- realize
- reallot
- realtor
- real gas
- real gnp
- real ira
- real tax
- realised
- realized
- realness
- real cost
- real file
- real grab
- real life
- real line
- real load
- real mode
- real name
- real part
- real root
- real size
- real time
- real type
- real user
- real wage
- real work
- real-life
- real-time
- realistic
- real asset
- real drive
- real error
- real focus
- real hinge
- real image
- real mccoy
- real money
- real plane